VIETNAMESE

thông báo kịp thời

thông báo đúng lúc

word

ENGLISH

Timely notification

  
NOUN

/ˈtaɪmli ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/

on-time notice

"Thông báo kịp thời" là thông báo được truyền đạt đúng thời điểm cần thiết.

Ví dụ

1.

Thông báo kịp thời ngăn chặn sự chậm trễ.

Timely notification prevents delays.

2.

Các thông báo kịp thời xây dựng lòng tin.

Timely notifications build trust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt tương đương với timely notification (thông báo kịp thời) nhé! check Prompt notice – Thông báo đúng lúc Phân biệt: Prompt notice là thông tin được gửi ngay khi cần thiết – rất gần với timely notification về thời điểm. Ví dụ: We appreciate your prompt notice regarding the delay. (Chúng tôi đánh giá cao thông báo đúng lúc của bạn về sự chậm trễ.) check On-time notification – Thông báo đúng hạn Phân biệt: On-time notification là thông tin được gửi đúng vào thời điểm đã định – đồng nghĩa chặt chẽ với timely notification. Ví dụ: Please ensure on-time notification of any changes. (Vui lòng đảm bảo thông báo kịp thời nếu có thay đổi.) check Advance notice – Thông báo trước Phân biệt: Advance notice là thông báo được đưa ra đủ sớm để người nhận chuẩn bị – tương đương với timely notification trong kế hoạch. Ví dụ: The team needs advance notice of any rescheduling. (Đội nhóm cần thông báo trước nếu có thay đổi lịch trình.) check Well-timed notice – Thông báo hợp thời điểm Phân biệt: Well-timed notice nhấn mạnh thông báo đến vào đúng lúc cần thiết – gần với timely notification trong hiệu quả xử lý tình huống. Ví dụ: Your well-timed notice helped us avoid a major issue. (Thông báo đúng lúc của bạn giúp chúng tôi tránh được một rắc rối lớn.)