VIETNAMESE

kịp

đúng lúc

word

ENGLISH

in time

  
ADV

/ɪn taɪm/

timely, on time

Kịp là đến, có mặt hoặc hoàn thành việc gì đó đúng vào thời điểm cần thiết, không trễ.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần nhanh lên để đến kịp buổi lễ.

We need to hurry to get there in time for the ceremony.

2.

Cô ấy làm xong việc kịp cuộc họp.

She finished her work in time for the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in time nhé! check Before it’s too late - Trước khi quá muộn Phân biệt: Before it’s too late đồng nghĩa với in time nhưng mang sắc thái cấp bách hơn, thường dùng trong cảnh báo hoặc tình huống khẩn cấp. Ví dụ: We arrived before it’s too late to catch the train. (Chúng tôi đến trước khi quá muộn để bắt kịp chuyến tàu.) check Just before - Ngay trước khi Phân biệt: Just before nhấn mạnh thời điểm rất sát với hạn hoặc sự kiện, gần nghĩa với in time nhưng nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: She showed up just before the meeting started. (Cô ấy đến ngay trước khi cuộc họp bắt đầu.) check Right in time - Đúng lúc cần thiết Phân biệt: Right in time là cách diễn đạt nhấn mạnh độ chính xác của thời điểm hành động, tương đương in time nhưng có tính nhấn mạnh hơn. Ví dụ: He arrived right in time to save the day. (Anh ấy đến đúng lúc để cứu nguy tình hình.)