VIETNAMESE

thời tiền sử

thời kỳ tiền sử

word

ENGLISH

prehistoric period

  
NOUN

//ˌpriːhɪˈstɒrɪk ˈpɪəriəd//

prehistoric era

Thời tiền sử là giai đoạn lịch sử loài người tính từ khi con người đầu tiên xuất hiện cho đến khi có chữ viết, khoảng 3,3 triệu năm trước công nguyên đến 3300 trước công nguyên, được đánh dấu bởi việc sử dụng công cụ đá và kim loại sơ khai.

Ví dụ

1.

Các nhà khảo cổ đã phát hiện những bức tranh hang động thời tiền sử.

Archaeologists discovered prehistoric period cave paintings.

2.

Những công cụ đá này có niên đại từ thời tiền sử.

These stone tools date back to the prehistoric period.

Ghi chú

Prehistoric period là một từ vựng thuộc lĩnh vực khảo cổ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!   check Paleolithic: (thời kỳ đồ đá cũ)   Ví dụ: The Paleolithic period is characterized by the use of stone tools. (Thời kỳ đồ đá cũ được đặc trưng bởi việc sử dụng các công cụ bằng đá).   check Mesolithic: (thời kỳ đồ đá giữa)   Ví dụ: The Mesolithic period saw the development of agriculture and animal domestication. (Thời kỳ đồ đá giữa chứng kiến sự phát triển của nông nghiệp và thuần hóa động vật).   check Neolithic: (thời kỳ đồ đá mới)   Ví dụ: The Neolithic period saw the rise of civilizations and the development of writing. (Thời kỳ đồ đá mới chứng kiến sự trỗi dậy của các nền văn minh và sự phát triển của chữ viết).   check Archaeological excavation: (khai quật khảo cổ học)   Ví dụ: Archaeological excavation helps to uncover the remains of past cultures. (Khai quật khảo cổ học giúp khám phá ra những tàn tích của các nền văn hóa trong quá khứ).   check Radiocarbon dating: (định tuổi bằng carbon phóng xạ)   Ví dụ: Radiocarbon dating is used to determine the age of organic materials. (Định tuổi bằng carbon phóng xạ được sử dụng để xác định niên đại của các vật liệu hữu cơ).