VIETNAMESE

thôi mà

thôi mà, nhẹ nhàng thôi

word

ENGLISH

come on

  
PHRASE

/kʌm ɑn/

take it easy, calm down

Từ “thôi mà” diễn đạt lời thuyết phục hoặc yêu cầu ai đó bớt giận hoặc hành động nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ

1.

Thôi mà, chuyện đó không lớn lao đến thế đâu.

Come on, it’s not that big of a deal.

2.

Cô ấy nói: “Thôi mà, đừng tranh cãi về chuyện này nữa.”

She said, “Come on, let’s not argue about this.”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của come on (thôi mà) nhé! check Give me a break – Tha cho tôi đi Phân biệt: Give me a break là thành ngữ dùng khi muốn phản đối nhẹ nhàng, tương đương với come on trong ngữ cảnh bực nhẹ, năn nỉ. Ví dụ: Give me a break, you’re overreacting! (Thôi mà, bạn đang làm quá lên rồi đó!) check Cut it out – Thôi đi Phân biệt: Cut it out là cụm phổ biến trong văn nói, mang nghĩa bảo ai đó dừng hành động lại, gần với come on trong ngữ cảnh nhắc nhở. Ví dụ: Cut it out, that’s annoying! (Thôi mà, làm thế phiền lắm đó!) check Don’t be like that – Đừng thế mà Phân biệt: Don’t be like that là cách nói nhẹ nhàng thay thế come on để năn nỉ, thuyết phục. Ví dụ: Don’t be like that, I was only joking. (Thôi mà, mình chỉ đùa thôi mà.) check Seriously? – Thật đấy à? Phân biệt: Seriously? là phản ứng phổ biến đồng nghĩa với come on khi bạn cảm thấy điều gì đó khó tin hoặc không hợp lý. Ví dụ: Seriously? That’s your excuse? (Thôi nào? Đó là lý do của bạn à?)