VIETNAMESE

Mà thôi

Chỉ vậy, thế thôi

word

ENGLISH

That’s it

  
PHRASE

/ðæts ɪt/

That’s all, nothing more

Mà thôi là cách nói dùng để kết thúc một ý kiến hoặc nhấn mạnh sự đơn giản.

Ví dụ

1.

Tôi chỉ cần vài giờ để hoàn thành, mà thôi.

I just need a few hours to finish, that’s it.

2.

Cô ấy nói sẽ ghé qua trò chuyện chút, mà thôi.

She said she’d stop by for a chat, that’s it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của That’s it (dịch từ “Mà thôi”) nhé! check Never mind - Thôi bỏ đi Phân biệt: Never mind là cụm phổ biến, mang sắc thái nhẹ nhàng – tương đương với that’s it trong ngữ cảnh bỏ qua chuyện gì đó. Ví dụ: Never mind, it’s not important. (Mà thôi, không quan trọng đâu.) check Forget it - Thôi đi Phân biệt: Forget it mang sắc thái mạnh hơn – đồng nghĩa với that’s it khi muốn cắt đứt một ý định hay suy nghĩ. Ví dụ: Forget it, I’ll do it myself. (Mà thôi, để tôi tự làm vậy.) check Let it be - Để vậy đi Phân biệt: Let it be mang sắc thái buông bỏ nhẹ nhàng – gần nghĩa với that’s it. Ví dụ: Let it be, no need to argue. (Mà thôi, khỏi tranh cãi làm gì.)