VIETNAMESE

ngưng sản xuất

Dừng sản xuất

word

ENGLISH

Cease production

  
VERB

/siːs prəˈdʌkʃən/

Halt manufacturing

“Ngưng sản xuất” là việc chấm dứt hoặc dừng hoạt động sản xuất.

Ví dụ

1.

Nhà máy ngừng sản xuất do thiếu nguyên vật liệu.

The factory ceased production due to a shortage of materials.

2.

Ngừng sản xuất có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.

Ceasing production can affect the supply chain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cease nhé! check Stop production – Dừng sản xuất Phân biệt: Stop là từ đơn giản và phổ biến, thường được dùng trong các tình huống thông thường. Nó nhấn mạnh vào hành động dừng lại ngay lập tức mà không có sự thay đổi hoặc kéo dài. Ví dụ: The company decided to stop production due to financial issues. (Công ty quyết định dừng sản xuất vì vấn đề tài chính.) check Discontinue production – Ngừng sản xuất Phân biệt: Discontinue thường dùng khi nói về việc ngừng một cái gì đó sau một thời gian dài hoạt động hoặc sử dụng, thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, sản xuất hàng hóa. Ví dụ: The company will discontinue production of the outdated model. (Công ty sẽ ngừng sản xuất mẫu cũ không còn phù hợp.) check Halt production – Dừng lại sản xuất Phân biệt: Halt có thể mang nghĩa tạm dừng ngay lập tức, thường có sự can thiệp từ bên ngoài hoặc nguyên nhân đặc biệt. Ví dụ: Due to the crisis, they had to halt production temporarily. (Do khủng hoảng, họ phải tạm dừng sản xuất.) check End production – Kết thúc sản xuất Phân biệt: End nhấn mạnh việc kết thúc một quy trình hoặc chu kỳ, thường là một quyết định dài hạn hoặc kết quả cuối cùng. Ví dụ: The factory will end production of the old model next month. (Nhà máy sẽ kết thúc sản xuất mẫu cũ vào tháng tới.)