VIETNAMESE

Tôi không rảnh

bận rộn, không có thời gian

word

ENGLISH

I am not free

  
PHRASE

/aɪ æm nɒt friː/

busy, unavailable

“Tôi không rảnh” là thể hiện rằng mình đang bận rộn và không có thời gian trống.

Ví dụ

1.

Tôi không rảnh cuối tuần này.

I am not free this weekend.

2.

Cô ấy nói, 'Tôi không rảnh để gặp hôm nay.'

She said, 'I am not free to meet today.'

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I am not free (dịch từ “Tôi không rảnh”) nhé! check I’m busy - Tôi bận Phân biệt: I’m busy là cách nói phổ biến nhất – đồng nghĩa trực tiếp với I am not free. Ví dụ: Sorry, I’m busy this afternoon. (Xin lỗi, tôi không rảnh chiều nay.) check I have something going on - Tôi có việc Phân biệt: I have something going on là cách nói nhẹ nhàng, gần gũi – tương đương I am not free. Ví dụ: I have something going on tonight, can we reschedule? (Tối nay tôi có việc, mình dời lại nhé?) check I’m tied up - Tôi kẹt lịch Phân biệt: I’m tied up là thành ngữ diễn tả sự bận rộn – đồng nghĩa với I am not free. Ví dụ: I’m tied up all morning, but free after 2 PM. (Sáng tôi không rảnh, nhưng sau 2 giờ thì được.)