VIETNAMESE

thoát nước thải

word

ENGLISH

wastewater treatment

  
PHRASE

/ˈweɪˌstwɔtər ˈtritmənt/

sewage drainage

Thoát nước thải là cụm từ chỉ quá trình xử lý và loại bỏ nước thải, đặc biệt là nước thải từ các nguồn công nghiệp hoặc hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải của các khu dân cư. Quá trình này loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất ô nhiễm trong nước thải trước khi nước này được xả ra vào môi trường tự nhiên để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

Ví dụ

1.

Nhà máy thoát nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nước sạch cho cộng đồng.

Wastewater treatment plants play a vital role in ensuring clean water for communities.

2.

Nghiên cứu đang diễn ra tập trung vào các công nghệ tiên tiến để thoát nước thải nhằm bảo vệ môi trường.

Ongoing research focuses on innovative technologies for wastewater treatment to protect the environment.

Ghi chú

Wastewater treatment là một từ ghép của wastewater (nước thải) và treatment (xử lý). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ ghép tương tự nhé! check Water treatment – Xử lý nước Ví dụ: The facility is equipped for water treatment and filtration. (Cơ sở được trang bị để xử lý và lọc nước.) check Air treatment – Xử lý không khí Ví dụ: Air treatment systems are essential in industrial plants. (Các hệ thống xử lý không khí rất cần thiết trong các nhà máy công nghiệp.) check Waste treatment – Xử lý chất thải Ví dụ: The company invested in waste treatment technologies to reduce pollution. (Công ty đầu tư vào các công nghệ xử lý chất thải để giảm ô nhiễm.)