VIETNAMESE
thỏ rừng
thỏ hoang dã
ENGLISH
hare
/heə(r)/
jackrabbit
Thỏ rừng là một loài động vật có lông thuộc họ Leporidae, khác với thỏ thường (rabbit) ở chỗ có kích thước lớn hơn, tai dài hơn và con non sinh ra đã có lông, mở mắt.
Ví dụ
1.
Một con thỏ rừng phi nhanh qua cánh đồng tuyết trong sương sớm.
A large hare bounded across the snowy field in the morning mist.
2.
Bộ lông của thỏ rừng chuyển sang màu trắng vào mùa đông để ngụy trang.
The mountain hare's coat turns white in winter for camouflage.
Ghi chú
Từ Hare là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Burrow - Hang
Ví dụ:
A hare may rest in a shallow burrow during the day.
(Thỏ rừng có thể nghỉ ngơi trong một hang nông vào ban ngày.)
Leap - Nhảy
Ví dụ:
The hare can leap great distances to escape predators.
(Thỏ rừng có thể nhảy xa để thoát khỏi kẻ săn mồi.)
Fur - Lông
Ví dụ:
A hare has thick fur to survive cold environments.
(Thỏ rừng có bộ lông dày để sống sót trong môi trường lạnh.)
Speed - Tốc độ
Ví dụ:
The hare relies on its speed to outrun danger.
(Thỏ rừng dựa vào tốc độ để chạy thoát khỏi nguy hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết