VIETNAMESE

thịt heo xay

mince pork, minced pork

word

ENGLISH

ground pork

  
NOUN

/ɡraʊnd pɔːrk/

Thịt heo xay là thịt heo đã được xay nhuyễn, thường dùng làm nhân cho các món ăn như nem, chả hoặc bánh.

Ví dụ

1.

Thịt heo xay thường được dùng để làm bánh bao.

Ground pork is commonly used for making dumplings.

2.

Tôi làm món thịt viên với thịt heo xay và gia vị.

I made meatballs with ground pork and spices.

Ghi chú

Từ ground là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ground nhé! check Nghĩa 1: mặt đất Ví dụ: The children were playing on the ground. (Những đứa trẻ đang chơi trên mặt đất.) check Nghĩa 2: đất đai, khu đất Ví dụ: They have a large ground behind their house. (Họ có một khu đất rộng phía sau nhà.) check Nghĩa 3: lý do, căn cứ Ví dụ: On what grounds do you suspect him? (Vì lý do gì mà anh nghi ngờ anh ta?) check Nghĩa 4: nền tảng, cơ sở Ví dụ: The theory has no scientific ground. (Thuyết đó không có cơ sở khoa học.) check Nghĩa 5: trạng thái bị đình chỉ, không được phép làm gì Ví dụ: The pilot grounded the plane due to bad weather. (Phi công đã cho máy bay hạ cánh vì thời tiết xấu.)