VIETNAMESE

thịt lườn

word

ENGLISH

chicken breast

  
NOUN

/lɔɪn miːt/

lườn gà, ức gà

Thịt lườn là phần thịt nằm ở vùng lườn của động vật, thường mềm và có thể chế biến thành các món xào, nướng.

Ví dụ

1.

Thịt lườn thường được nướng hoặc quay để giữ được độ mềm.

Loin meat is often roasted or grilled to retain its tenderness.

2.

Tôi thích nướng thịt lườn với một chút hương thảo.

I love to grill loin meat with a touch of rosemary.

Ghi chú

Từ chicken breast là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - nguyên liệu thịt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chicken thigh – Đùi gà Ví dụ: Chicken thigh is often used in recipes where tender, juicy meat is desired. (Đùi gà thường được sử dụng trong các công thức yêu cầu thịt mềm và mọng nước.) check Chicken drumstick – Cánh gà Ví dụ: Chicken drumsticks are perfect for grilling because they remain juicy and flavorful. (Cánh gà rất thích hợp để nướng vì chúng giữ được độ ẩm và hương vị.) check Ground chicken – Thịt gà xay Ví dụ: Ground chicken is a versatile ingredient used in making burgers and meatballs. (Thịt gà xay là một nguyên liệu linh hoạt, được dùng để làm burger và viên thịt.)