VIETNAMESE

thịt cốt lết

word

ENGLISH

pork chop

  
NOUN

/pɔːrk ʧɒp/

Thịt cốt lết là phần thịt có xương, thường được cắt từ sườn hoặc các bộ phận có xương của động vật.

Ví dụ

1.

Thịt cốt lết là món ăn cổ điển được phục vụ ở nhiều quốc gia.

Pork chop is a classic dish served in many countries.

2.

Tối qua tôi đã nướng thịt cốt lết cho bữa tối.

I grilled pork chops for dinner last night.

Ghi chú

Từ chop là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của chop nhé! check Nghĩa 1: Cắt, chặt, chẻ Ví dụ: He chopped the firewood for the winter. (Anh ấy đã chặt củi cho mùa đông.) check Nghĩa 2: Hành động tách hoặc loại bỏ (thường trong các ngữ cảnh khác nhau) Ví dụ: The company had to chop some of the expenses to stay profitable. (Công ty đã phải cắt giảm một số chi phí để duy trì lợi nhuận.) check Nghĩa 3: Chop (noun) – Dấu vết hoặc dấu ấn Ví dụ: The document was stamped with an official chop. (Tài liệu đã được đóng dấu chính thức.)