VIETNAMESE

thịt cá

word

ENGLISH

meat

  
NOUN

/miːt/

Thịt cá thường được hiểu là một cụm từ chỉ chung cho cả thịt của động vật có vú (như thịt bò, thịt heo) và thịt của thủy sản (như thịt cá, thịt tôm)

Ví dụ

1.

Thịt có thể đến từ động vật trên cạn hoặc hải sản.

Meat can come from both land animals and seafood.

2.

Tôi thích ăn thịt từ cả động vật trên cạn và hải sản.

I enjoy eating meat from both land and sea.

Ghi chú

Meat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! checkRed meat - Thịt đỏ Ví dụ: Beef and lamb are classified as red meat due to their high iron content. (Thịt bò và thịt cừu được xếp vào nhóm thịt đỏ do hàm lượng sắt cao.) check White meat - Thịt trắng Ví dụ: Chicken and fish are considered white meat, which is often recommended for a healthier diet. (Thịt gà và cá được coi là thịt trắng, thường được khuyến khích trong chế độ ăn lành mạnh hơn.) check Processed meat - Thịt chế biến sẵn Ví dụ: Processed meat such as sausages and ham often contains preservatives to extend shelf life. (Thịt chế biến sẵn như xúc xích và giăm bông thường chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.)