VIETNAMESE
thính giác
Khả năng nghe
ENGLISH
Hearing
/ˈhɪrɪŋ/
Auditory perception
thính giác là khả năng nghe của con người.
Ví dụ
1.
Thính giác rất quan trọng trong giao tiếp.
Hearing is essential for communication.
2.
Tiếng ồn lớn có thể làm hại thính giác.
Loud noises can damage hearing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hearing khi nói hoặc viết nhé!
Lose hearing – mất thính giác
Ví dụ:
He lost his hearing after the explosion.
(Anh ấy bị mất thính giác sau vụ nổ.)
Hearing aid – máy trợ thính
Ví dụ:
She wears a hearing aid in both ears.
(Cô ấy đeo máy trợ thính ở cả hai tai.)
Hearing loss – suy giảm thính lực
Ví dụ:
Prolonged exposure to loud music can cause hearing loss.
(Nghe nhạc to trong thời gian dài có thể gây suy giảm thính lực.)
Sharp hearing – thính giác nhạy bén
Ví dụ:
Foxes have sharp hearing to detect prey.
(Cáo có thính giác nhạy bén để phát hiện con mồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết