VIETNAMESE

thím

dì, cô

ENGLISH

aunt

  
NOUN

/ænt/

aunty

Thím là từ xưng hô dùng trong các mối quan hệ họ hàng, thường để chỉ người phụ nữ đã kết hôn với em trai của bố, hay còn là vợ của chú.

Ví dụ

1.

Mathilde sống với chú và thím trong một trang trại nhỏ.

Mathilde lives with her uncle and aunt on a small farm.

2.

Thím của tôi là một người phụ nữ tốt bụng và hào phóng.

My aunt is a kind and generous woman.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến aunt nha! - Maiden aunt (bà thím/dì/cô chưa chồng): một người phụ nữ đã trưởng thành, là chị hoặc em gái của cha hoặc mẹ của một người nào đó, nhưng chưa bao giờ kết hôn. Ví dụ: The maiden aunt is often seen as a lonely and unfulfilled woman." (Bà cô chưa chồng thường bị coi là một người phụ nữ cô đơn và không có được hạnh phúc trọn vẹn.) - Agony aunt (người tư vấn): một người phụ nữ có nhiều kinh nghiệm sống, thường làm việc cho báo chí, tạp chí, hoặc đài phát thanh để đưa lời khuyên về những vấn đề cá nhân, chẳng hạn như tình yêu, hôn nhân, gia đình, công việc, sức khỏe,... cho độc giả hoặc thính giả. Ví dụ: Dolly Parton là một người tư vấn được nhiều người yêu mến với chương trình nổi tiếng trên đài phát thanh mang tên "Dolly Parton's America". (Dolly Parton is a much-loved agony aunt with a popular radio show called "Dolly Parton's America".)