VIETNAMESE

quản trị website

word

ENGLISH

website management

  
NOUN

/ˈwɛbsaɪt ˈmænɪʤmənt/

"Quản trị website" là tập hợp nhiều việc được thực hiện sau khi xây dựng website như viết nội dung cho website, xử lý các nội dung, hình ảnh phù hợp cũng như việc thực hiện tối ưu trải nghiệm người dùng.

Ví dụ

1.

Quản trị website liên quan đến việc duy trì và cập nhật nội dung, thiết kế và chức năng của trang web.

Website management involves maintaining and updating the content, design, and functionality of a website.

2.

Thuê một chuyên gia để quản trị website có thể đảm bảo rằng trang web giữ được tính an toàn và thân thiện với người dùng.

Hiring a professional for website management can ensure that the site remains secure and user-friendly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Website management nhé! check Web administration – Quản trị web Phân biệt: Web administration tập trung vào việc duy trì hoạt động và bảo mật của website, trong khi Website management có thể bao gồm nhiều yếu tố liên quan đến nội dung và giao diện. Ví dụ: Web administration ensures smooth website functionality and security. (Quản trị web đảm bảo trang web hoạt động trơn tru và an toàn.) check Site maintenance – Bảo trì website Phân biệt: Site maintenance nhấn mạnh vào quá trình cập nhật, sửa lỗi và cải thiện hiệu suất trang web, trong khi Website management bao gồm các hoạt động tổng quát về duy trì và tối ưu website. Ví dụ: Regular site maintenance helps prevent technical issues. (Bảo trì website thường xuyên giúp ngăn ngừa các vấn đề kỹ thuật.) check Content management – Quản lý nội dung Phân biệt: Content management tập trung vào việc kiểm soát, tạo và xuất bản nội dung trên trang web, trong khi Website management bao gồm các yếu tố quản lý trang web nói chung. Ví dụ: Content management involves updating blog posts and product descriptions. (Quản lý nội dung bao gồm cập nhật bài viết blog và mô tả sản phẩm.) check SEO optimization – Tối ưu hóa SEO Phân biệt: SEO optimization liên quan đến việc tối ưu trang web để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, trong khi Website management bao gồm cả các yếu tố như bảo mật, vận hành và nội dung. Ví dụ: SEO optimization increases website traffic and visibility. (Tối ưu hóa SEO giúp tăng lưu lượng truy cập và khả năng hiển thị trang web.)