VIETNAMESE

kẻ có tội

người phạm tội

ENGLISH

sinner

  
NOUN

/ˈsɪnər/

offender, perpetrator, criminal

Kẻ có tội là người vi phạm quy chuẩn luật pháp hoặc đạo đức, thực hiện hành vi làm tổn hại đến người khác.

Ví dụ

1.

Kẻ có tội đã bị kết án tù.

The sinner was sentenced to prison.

2.

Công việc của anh ấy là khiến kẻ có tội phải thú nhận.

His job is to get the sinner to confession.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sinnercriminal nha! - sinner (kẻ có tội): người vi phạm các quy tắc đạo đức hoặc nguyên tắc tôn giáo. Kẻ có tội không nhất thiết phải vi phạm pháp luật Ví dụ: The Bible teaches that all people are sinners. (Kinh thánh dạy rằng tất cả mọi người đều là kẻ có tội.) - criminal (tội phạm): người đã vi phạm luật pháp của một quốc gia hoặc khu vực, và thường bị xã hội và hệ thống pháp luật trừng phạt. Ví dụ: A criminal is someone who has been legally convicted of a crime. (Tội phạm là người đã bị kết án hợp pháp về một tội danh nào đó.)