VIETNAMESE
Thiết bị hiện đại
Thiết bị tiên tiến, công nghệ hiện đại
ENGLISH
Modern equipment
/ˈmɒdən ɪˈkwɪpmənt/
Cutting-edge technology
“Thiết bị hiện đại” là các thiết bị ứng dụng công nghệ tiên tiến và mới nhất.
Ví dụ
1.
Thiết bị hiện đại cho phép công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn.
The modern equipment allows for faster and more efficient work.
2.
Thiết bị hiện đại trong phòng thí nghiệm giúp đẩy nhanh quá trình nghiên cứu.
The modern equipment in the lab speeds up the research process.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Equipment nhé!
Equip (Verb) – Trang bị
Ví dụ:
The school is equipped with modern technology.
(Trường học được trang bị công nghệ hiện đại.)
Equipped (Adjective) – Được trang bị
Ví dụ:
The team is fully equipped for the expedition.
(Đội được trang bị đầy đủ cho chuyến thám hiểm.)
Equipping (Gerund) – Việc trang bị
Ví dụ:
Equipping the room took longer than expected.
(Việc trang bị phòng mất nhiều thời gian hơn mong đợi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết