VIETNAMESE

thị tứ

chợ nhỏ

word

ENGLISH

Market town

  
NOUN

/ˈmɑːrkɪt taʊn/

trading center

“Thị tứ” là khu vực buôn bán nhỏ thuộc xã hoặc làng, có vai trò kinh tế quan trọng.

Ví dụ

1.

Thị tứ là trung tâm giao thương địa phương.

The market town is a hub of local trade.

2.

Các thị tứ hỗ trợ nền kinh tế nông thôn.

Market towns support rural economies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Market Town (Thị tứ) nhé! check Trading Center - Trung tâm giao thương Phân biệt: Trading Center nhấn mạnh vai trò là nơi tập trung hoạt động thương mại, tương tự market town nhưng có thể lớn hơn về quy mô và hiện đại hơn. Ví dụ: The village grew into a trading center over the decades. (Ngôi làng đã phát triển thành trung tâm giao thương qua nhiều thập kỷ.) check Commercial Hub - Đầu mối thương mại Phân biệt: Commercial Hub chỉ nơi có hoạt động kinh tế nhộn nhịp, liên quan nhiều đến trung chuyển hàng hóa, khác với market town là nơi dân cư buôn bán truyền thống. Ví dụ: The small city is becoming a regional commercial hub. (Thành phố nhỏ đang trở thành đầu mối thương mại của khu vực.) check Marketplace Settlement - Khu định cư có chợ Phân biệt: Marketplace Settlement là cách nói học thuật để chỉ khu dân cư phát triển xung quanh chợ, đồng nghĩa cổ điển với market town. Ví dụ: The old marketplace settlement still holds weekly markets. (Khu định cư chợ cũ vẫn tổ chức chợ hàng tuần.)