VIETNAMESE
kịp giờ
-
ENGLISH
on time
/ɒn taɪm/
-
Kịp giờ là đến hoặc làm việc gì đúng theo thời gian đã định, không trễ.
Ví dụ
1.
Tàu đến kịp giờ mặc dù thời tiết xấu.
The train arrived on time despite the bad weather.
2.
Hãy đi sớm để đến kịp giờ.
Make sure to leave early so you can get there on time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của on time nhé!
Punctually - Một cách đúng giờ
Phân biệt:
Punctually mang sắc thái trang trọng hơn on time, nhấn mạnh tính kỷ luật và đúng giờ tuyệt đối.
Ví dụ:
She always arrives punctually to class.
(Cô ấy luôn đến lớp đúng giờ.)
Timely - Kịp thời
Phân biệt:
Timely gần nghĩa với on time nhưng mang sắc thái hành động xảy ra đúng lúc cần thiết hơn là đúng theo lịch trình cố định.
Ví dụ:
The response was both timely and effective.
(Phản ứng vừa kịp thời vừa hiệu quả.)
Right on time - Chính xác giờ
Phân biệt:
Right on time nhấn mạnh hành động đến đúng khoảnh khắc yêu cầu, cùng nghĩa với on time nhưng dùng để nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
The bus came right on time today.
(Hôm nay xe buýt đến đúng giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết