VIETNAMESE
theo hướng đó
theo phương hướng đó
ENGLISH
in that direction
/ɪn ðæt daɪˈrɛkʃən/
towards that way
“Theo hướng đó” là làm theo định hướng hoặc chỉ dẫn đã được xác định trước đó; Phải chấm câu.
Ví dụ
1.
Chiếc thuyền di chuyển theo hướng đó.
The boat moved in that direction.
2.
Cô ấy chỉ tay theo hướng đó và đưa ra hướng dẫn.
She pointed in that direction and gave instructions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ in that direction khi nói hoặc viết nhé!
Look in that direction – nhìn về hướng đó
Ví dụ: Everyone looked in that direction when the noise started.
(Mọi người đều nhìn về hướng đó khi tiếng động vang lên)
Walk in that direction – đi về hướng đó
Ví dụ: We walked in that direction until we reached the station.
(Chúng tôi đi về hướng đó cho đến khi tới nhà ga)
Head in that direction – hướng về phía đó
Ví dụ: The car headed in that direction at full speed.
(Chiếc xe lao nhanh về phía đó)
Point in that direction – chỉ về hướng đó
Ví dụ: She pointed in that direction and shouted for help.
(Cô ấy chỉ về hướng đó và hét lên cầu cứu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết