VIETNAMESE
theo bạn
ENGLISH
in your opinion
/ɪn jɔr əˈpɪnjən/
from your view, from your point of view, from your perspective
Theo bạn là cụm từ được sử dụng để thể hiện rằng người nói đang yêu cầu hoặc muốn nghe ý kiến hoặc quan điểm từ phía người nghe.
Ví dụ
1.
Theo bạn, cách hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu là gì?
In your opinion, what is the most effective way to address climate change?
2.
Giáo viên hỏi học sinh: “Theo bạn, nhân vật nào có ảnh hưởng lớn nhất trong cuốn tiểu thuyết?”
The teacher asked the students, "In your opinion, which character made the most significant impact in the novel?"
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của opinion nhé!
Viewpoint – Góc nhìn
Phân biệt:
Viewpoint mang tính chính thức hơn, thể hiện cách nhìn nhận vấn đề từ một góc độ cụ thể.
Ví dụ:
From her viewpoint, the project lacks focus.
(Từ góc nhìn của cô ấy, dự án thiếu sự tập trung.)
Perspective – Quan điểm, cách nhìn nhận
Phân biệt:
Perspective nhấn mạnh về khía cạnh cá nhân hoặc tình huống cụ thể khi đưa ra ý kiến.
Ví dụ:
Let’s consider this issue from a different perspective.
(Hãy xem xét vấn đề này từ một góc độ khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết