VIETNAMESE

nhỏ dại

ngây thơ, dễ tin, khờ khạo, ngờ nghệch, nhỏ người non dại

ENGLISH

young and innocent

  
ADJ

/jʌŋ ænd ˈɪnəsənt/

innocent, gullible, naive, green

Nhỏ dại là người trẻ, chưa có kinh nghiệm, dễ bị lừa.

Ví dụ

1.

Cô ấy khăng khăng rằng con trai mình còn quá nhỏ dại để gia nhập quân đội.

She insisted that her boy was too young and innocent to join the army.

2.

Anh ta còn nhỏ dại vào thời điểm phạm tội.

He was young and innocent at the time of the crime.

Ghi chú

"Innocent" và "naive" đều có ý nghĩa liên quan đến việc thiếu kinh nghiệm hoặc sự hiểu biết. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhất định giữa hai từ này. - Innocent: có nghĩa là trong sạch, không có lỗi lầm hoặc hành động sai trái. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người trong tình trạng ngây thơ, chưa từng trải qua những trải nghiệm xấu xa, và tin tưởng vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Ví dụ: She has such an innocent face that I find it hard to believe anything bad of her. (Cô ấy có một khuôn mặt ngây thơ đến nỗi tôi thấy khó mà tin được bất cứ điều gì xấu về cô ấy.) - Naive: cũng có nghĩa là thiếu kinh nghiệm và sự hiểu biết, tuy nhiên, từ này mang ý nghĩa tiêu cực hơn. Người naive thường bị lừa dối hoặc dễ bị đánh lừa bởi những thủ đoạn hay kế hoạch mưu mô của người khác. Ví dụ: She was very naive to believe that he'd stay with her. (Cô ta thật ngây thơ khi tin rằng anh ta sẽ ở lại với mình.)