VIETNAMESE

nhỏ dãi

rỏ dãi, chảy nước miếng, ứa dãi

ENGLISH

salivate

  
VERB

/ˈsæləˌveɪt/

drool, dribble

Nhỏ dãi là là một hiện tượng sinh lý của cơ thể mà nước bọt được tiết ra khi bị kích thích bởi mùi thức ăn hoặc những ý nghĩ liên quan tới ăn uống, đặc biệt là những món có tính kích thích như vị chua.

Ví dụ

1.

Mùi thơm của bánh mì mới nướng làm tôi nhỏ dãi.

The aroma of freshly baked bread made me salivate.

2.

Con chó bắt đầu nhỏ dãi khi nhìn thấy đồ ăn.

The dog began to salivate at the sight of the treat.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có liên quan đến nước bọt nha! - salivate (ứa nước miếng): Any dog will salivate when presented with food. (Bất kỳ con chó nào cũng sẽ chảy nước miếng khi được cho thức ăn.) - drool (nhỏ dãi): Babies drool a lot when they are teething. (Con nít khi mọc răng thì thường hay nhỏ dãi.) - dribble (chảy nước miếng): He dribbled all over his chin. (Thằng bé chảy nước miếng ướt hết cằm rồi kìa.) - water (chảy dãi): Hearing all these sizzles makes my mouth water desperately. (Nghe tiếng xèo xèo mà miệng tôi chảy dãi một cách tuyệt vọng.)