VIETNAMESE

thể tích thực

word

ENGLISH

actual volume

  
NOUN

/ˈækʧʊəl ˈvɒljuːm/

Thể tích thực là thể tích thực sự chiếm bởi một vật.

Ví dụ

1.

Thể tích thực của thùng đã được kiểm tra.

The actual volume of the container was verified.

2.

Thể tích thực vừa khít trong thùng.

The actual volume fits perfectly in the container.

Ghi chú

Thể tích thực là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Displacement - Sự dịch chuyển Ví dụ: The actual volume of the object was measured using water displacement. (Thể tích thực của vật được đo bằng cách sử dụng sự dịch chuyển nước.) check Capacity - Dung tích Ví dụ: The container's actual volume matches its stated capacity. (Thể tích thực của thùng chứa phù hợp với dung tích ghi trên đó.)