VIETNAMESE

Thể loại trinh thám

Sách trinh thám

word

ENGLISH

Detective genre

  
NOUN

/dɪˈtɛktɪv ˈʒɒnrə/

Mystery genre

Thể loại trinh thám là thể loại kể về điều tra và giải quyết bí ẩn.

Ví dụ

1.

Thể loại trinh thám thường có cốt truyện phức tạp.

The detective genre often includes complex plots.

2.

Anh ấy thích tiểu thuyết thuộc thể loại trinh thám.

He loves novels in the detective genre.

Ghi chú

Thể loại trinh thám là từ vựng thuộc thể loại văn họcnghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ phổ biến liên quan đến chủ đề này nhé! check Detective – Thám tử Ví dụ: Detectives often have sharp minds and keen observation skills. (Các thám tử thường có trí óc nhạy bén và kỹ năng quan sát tốt.) check Case – Vụ án Ví dụ: The detective worked tirelessly to solve the case. (Thám tử đã làm việc không ngừng nghỉ để giải quyết vụ án.) check Clue – Manh mối Ví dụ: The footprint was a vital clue in solving the mystery. (Dấu chân là một manh mối quan trọng trong việc giải quyết bí ẩn.) check Suspect – Nghi phạm Ví dụ: The suspect had a solid alibi for the night of the crime. (Nghi phạm có chứng cứ ngoại phạm vững chắc cho đêm xảy ra vụ án.) check Evidence – Bằng chứng Ví dụ: The evidence pointed directly to the real culprit. (Bằng chứng chỉ thẳng đến thủ phạm thực sự.) check Interrogation – Thẩm vấn Ví dụ: The detective conducted an interrogation to find out the truth. (Thám tử đã thực hiện một cuộc thẩm vấn để tìm ra sự thật.) check Motive – Động cơ Ví dụ: The detective uncovered the motive for the crime. (Thám tử đã tìm ra động cơ của vụ phạm tội.) check Alibi – Chứng cứ ngoại phạm Ví dụ: The suspect's alibi was confirmed by several witnesses. (Chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm được xác nhận bởi nhiều nhân chứng.)