VIETNAMESE

thẻ hành nghề

chứng chỉ hành nghề

word

ENGLISH

Professional license

  
NOUN

/prəˈfɛʃənl ˈlaɪsəns/

Certification card

“Thẻ hành nghề” là thẻ cấp cho cá nhân đủ điều kiện để hành nghề theo lĩnh vực được quy định.

Ví dụ

1.

Thẻ hành nghề là bắt buộc đối với bác sĩ.

The professional license is mandatory for doctors.

2.

Thẻ hành nghề đảm bảo năng lực.

Professional licenses ensure competence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Professional license nhé! check Practice Permit – Giấy phép thực hành Phân biệt: Practice Permit nhấn mạnh quyền được phép thực hành trong lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến y tế hoặc luật. Ví dụ: A Practice Permit is required for doctors to work legally. (Giấy phép thực hành là bắt buộc để bác sĩ làm việc hợp pháp.) check Work License – Giấy phép làm việc Phân biệt: Work License mang tính tổng quát hơn, áp dụng cho nhiều ngành nghề khác nhau. Ví dụ: The Work License allows foreigners to work in the country. (Giấy phép làm việc cho phép người nước ngoài làm việc tại quốc gia này.) check Certification Card – Thẻ chứng nhận Phân biệt: Certification Card thường được sử dụng để chứng minh đã hoàn thành một khóa đào tạo chuyên môn hoặc đạt chuẩn yêu cầu. Ví dụ: The Certification Card is necessary for advanced technical jobs. (Thẻ chứng nhận là cần thiết cho các công việc kỹ thuật cao.) check Registration Card – Thẻ đăng ký Phân biệt: Registration Card dùng để chỉ quyền hành nghề sau khi đăng ký với cơ quan có thẩm quyền. Ví dụ: The Registration Card confirms your professional status. (Thẻ đăng ký xác nhận tình trạng hành nghề của bạn.) check Occupational License – Giấy phép nghề nghiệp Phân biệt: Occupational License nhấn mạnh vào giấy phép hành nghề trong lĩnh vực cụ thể như xây dựng, giáo dục hoặc kinh doanh. Ví dụ: Occupational Licenses are mandatory for contractors. (Giấy phép nghề nghiệp là bắt buộc đối với nhà thầu.)