VIETNAMESE

thế giới phẳng

toàn cầu hóa, thế giới kết nối

word

ENGLISH

Flat world

  
NOUN

/flæt wɜːld/

Globalized world

“Thế giới phẳng” là khái niệm về một thế giới được kết nối qua công nghệ và toàn cầu hóa.

Ví dụ

1.

Thế giới phẳng cho phép các công ty hợp tác trên toàn cầu.

The flat world allows companies to collaborate worldwide.

2.

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thế giới phẳng.

Technology plays a vital role in shaping the flat world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flat world nhé! check Planar Domain – Lãnh địa phẳng Phân biệt: Planar Domain dùng để chỉ không gian được định hình trên một mặt phẳng, với đặc tính hai chiều và đồng nhất. Ví dụ: In some theoretical models, the universe is considered a planar domain with limited depth. (Trong một số mô hình lý thuyết, vũ trụ được xem như một lãnh địa phẳng với độ sâu hạn chế.) check Flatland – Đất phẳng Phân biệt: Flatland là thuật ngữ cổ điển miêu tả một thế giới hai chiều, nơi mọi sự vật tồn tại trên một bề mặt phẳng. Ví dụ: The classic novella "Flatland" offers a satirical glimpse into a flat world of strict hierarchies. (Tiểu thuyết kinh điển "Flatland" mang đến cái nhìn châm biếm về một thế giới phẳng với hệ thống thứ bậc nghiêm ngặt.) check Level World – Thế giới bằng phẳng Phân biệt: Level World ám chỉ không gian mà mọi bề mặt đều bằng phẳng, không có độ dốc hay địa hình phức tạp, tạo cảm giác đồng đều. Ví dụ: The architects designed the park with a level world aesthetic for a harmonious flow of space. (Các kiến trúc sư đã thiết kế công viên theo phong cách thế giới bằng phẳng để tạo ra sự hài hòa trong không gian.)