VIETNAMESE

thế giới động vật

hệ sinh thái động vật

word

ENGLISH

Animal kingdom

  
NOUN

/ˈænɪml ˈkɪŋdəm/

Fauna ecosystem

“Thế giới động vật” là hệ động vật trên trái đất, bao gồm các loài động vật khác nhau.

Ví dụ

1.

Các bộ phim tài liệu mang đến cái nhìn sâu sắc về thế giới động vật.

Documentaries provide insight into the animal kingdom.

2.

Trẻ em thích xem các chương trình về thế giới động vật.

Children enjoy watching programs about the animal kingdom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Animal Kingdom nhé! check Wildlife – Động vật hoang dã Phân biệt: Wildlife mô tả các loài động vật sống tự nhiên trong môi trường hoang dã, chưa được thuần hóa. Ví dụ: The wildlife in the forest was diverse and fascinating. (Động vật hoang dã trong rừng rất đa dạng và hấp dẫn.) check Fauna – Hệ động vật Phân biệt: Fauna chỉ tổng thể tất cả các loài động vật trong một khu vực hoặc môi trường sống nhất định. Ví dụ: The fauna of the jungle included many rare species. (Hệ động vật của khu rừng bao gồm nhiều loài hiếm.) check Beast Realm – Vương quốc thú vật Phân biệt: Beast Realm mô tả một khu vực hoặc môi trường sống của các loài động vật hoang dã. Ví dụ: The beast realm is full of fierce predators. (Vương quốc thú vật đầy những kẻ săn mồi hung dữ.)