VIETNAMESE

thắt thành vòng

thắt vòng, kết nút

word

ENGLISH

loop tying

  
NOUN

/luːp ˈtaɪɪŋ/

knotting, looping

“Thắt thành vòng” là quá trình tạo một nút hoặc hình dạng vòng tròn từ dây hoặc sợi.

Ví dụ

1.

Thắt thành vòng thường được sử dụng trong các hoạt động câu cá và leo núi.

Loop tying is commonly used in fishing and climbing activities.

2.

Phương pháp thắt thành vòng này đảm bảo độ chắc chắn cho dây.

This loop tying method ensures a secure hold on the rope.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Tying nhé! check Tie (Verb) - Buộc, cột Ví dụ: He tied the loops securely with a strong knot. (Anh ấy buộc các vòng một cách chắc chắn bằng một nút thắt chặt.) check Tying (Noun) - Việc buộc Ví dụ: Proper tying of loops ensures stability. (Việc buộc các vòng đúng cách đảm bảo sự ổn định.) check Tied (Adjective) - Đã được buộc Ví dụ: The tied loops held the structure firmly. (Các vòng đã được buộc giữ chặt cấu trúc.)