VIETNAMESE

nói lóng

nói tiếng lóng

ENGLISH

use slang

  
VERB

/juz slæŋ/

use argot, use lingo

Nói lóng là sử dụng các từ ngữ không chính thống, phổ biến trong văn nói hơn là văn viết và thường chỉ có thể hiểu trong một ngữ cảnh hoặc một nhóm người cụ thể.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ nói lóng như một ngôn ngữ bí mật, mà không biết rằng cha mẹ chúng đã biết rõ từ lâu.

The children used slang as a secret language, not realizing their parents had cracked their codes long ago.

2.

Không nên nói lóng khi nói chuyện trong không gian trang trọng.

It's not appropriate to use slang when speaking in a formal setting.

Ghi chú

Cùng học một số slang (tiếng lóng) phổ biến trong tiếng Anh nhé! - Lit - tuyệt vời, đỉnh, cool. - Slay - làm tốt, làm thành công, làm hết sức mình. - Savage - không thương tiếc, phũ phàng. - GOAT - viết tắt của "Greatest of All Time" - người xuất sắc nhất mọi thời đại. - Fam - gia đình, bạn bè thân thiết. - Bae - bạn trai, bạn gái (viết tắt của "Before Anyone Else"). - Lit AF - tuyệt vời đến nỗi khó tin, tuyệt nhất của tuyệt nhất. - Squad - nhóm bạn, nhóm đồng nghiệp. - Tea - tin tức, thông tin, trà. - On fleek - hoàn hảo, sắc nét, tuyệt vời.