VIETNAMESE
thực sự mà nói
thành thật mà nói, thực lòng mà nói
ENGLISH
to be honest
/tu bi ˈɑnɪst/
honestly, frankly speaking
Từ “thực sự mà nói” diễn đạt sự nhấn mạnh vào lời nói hoặc quan điểm chân thành.
Ví dụ
1.
Thực sự mà nói, tôi không đồng ý với kế hoạch này.
To be honest, I don’t agree with this plan.
2.
Thực sự mà nói, màn trình diễn có thể tốt hơn.
To be honest, the performance could have been better.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to be honest (thực sự mà nói) nhé!
Frankly – Thành thật mà nói
Phân biệt:
Frankly là từ trang trọng và ngắn gọn, đồng nghĩa trực tiếp với to be honest trong văn viết và phát biểu chính thức.
Ví dụ:
Frankly, I don’t think it’s a good idea.
(Thành thật mà nói, tôi không nghĩ đó là ý hay.)
Honestly – Nói thật nhé
Phân biệt:
Honestly là cách nói nhẹ nhàng, gần gũi của to be honest, thường dùng trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
Honestly, I didn’t expect that outcome.
(Thật lòng thì tôi không ngờ kết quả như vậy.)
Truth be told – Sự thật mà nói
Phân biệt:
Truth be told là cụm mang tính chia sẻ cảm xúc, gần nghĩa với to be honest trong văn nói nhẹ nhàng.
Ví dụ:
Truth be told, I miss her a lot.
(Nói thật lòng thì tôi rất nhớ cô ấy.)
Let me be straight – Để tôi nói thẳng
Phân biệt:
Let me be straight là cụm mang tính trực diện hơn to be honest, dùng khi muốn làm rõ quan điểm cá nhân.
Ví dụ:
Let me be straight, this plan won’t work.
(Cho tôi nói thẳng nhé, kế hoạch này sẽ không hiệu quả đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết