VIETNAMESE

Thao túng

Chi phối

word

ENGLISH

Manipulate

  
VERB

/məˈnɪp.jə.leɪt/

Influence

Thao túng là hành động kiểm soát hoặc ảnh hưởng một cách tinh vi và thường không minh bạch.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố gắng thao túng kết quả của cuộc họp.

He tried to manipulate the outcome of the meeting.

2.

Dữ liệu đã bị thao túng để thể hiện kết quả tốt hơn.

The data was manipulated to show better results.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ manipulate khi nói hoặc viết nhé! checkManipulate + object - Thao túng hoặc điều khiển một vật hoặc người Ví dụ: He manipulated the data to support his argument. (Anh ấy thao túng dữ liệu để ủng hộ lập luận của mình.) checkManipulate + into - Khiến ai đó làm điều gì đó bằng cách lôi kéo Ví dụ: She manipulated him into agreeing. (Cô ấy thao túng anh ấy để đồng ý.)