VIETNAMESE

thanh tra xây dựng

thanh tra công trình

word

ENGLISH

construction inspector

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ɪnˈspɛktər/

building auditor

"Thanh tra xây dựng" là cán bộ kiểm tra việc thực hiện các quy định trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Thanh tra xây dựng phê duyệt thiết kế công trình.

The construction inspector approved the building design.

2.

Thanh tra xây dựng giám sát an toàn trong các dự án xây dựng.

Construction inspectors oversee safety during construction projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của construction inspector nhé! check Building Inspector – Thanh tra xây dựng Phân biệt: Building inspector thường được dùng để chỉ người kiểm tra các công trình xây dựng để đảm bảo rằng chúng tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật và pháp luật. Ví dụ: The building inspector verified that the new office block met all safety standards. (Thanh tra xây dựng đã xác nhận rằng khối văn phòng mới đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn an toàn.) check Site Inspector – Thanh tra công trường Phân biệt: Site inspector tập trung vào việc kiểm tra tại hiện trường, đảm bảo các quy trình xây dựng được thực hiện đúng cách, chứ không chỉ kiểm tra công trình đã hoàn thiện. Ví dụ: The site inspector noted several safety violations at the construction site. (Thanh tra công trường đã ghi nhận một số vi phạm an toàn tại công trường.) check Code Compliance Officer – Cán bộ tuân thủ quy chuẩn Phân biệt: Code compliance officer thường được dùng để chỉ người chịu trách nhiệm đảm bảo rằng công trình xây dựng tuân thủ các quy định, mã số, và tiêu chuẩn, nhưng không nhất thiết phải trực tiếp kiểm tra toàn bộ các khía cạnh kỹ thuật như một construction inspector. Ví dụ: The code compliance officer reviewed the blueprints to ensure all local regulations were met. (Cán bộ tuân thủ quy chuẩn đã xem xét bản vẽ để đảm bảo tất cả các quy định địa phương được đáp ứng.)