VIETNAMESE

thanh tẩy

nghi thức rửa tội, thanh lọc

word

ENGLISH

Purification

  
NOUN

/ˌpjʊr.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

cleansing, sanctification

"Thanh tẩy" là nghi thức làm sạch hoặc giải thoát khỏi tội lỗi và sự ô uế, thường trong bối cảnh tôn giáo.

Ví dụ

1.

Lễ thanh tẩy đánh dấu một khởi đầu mới cho những người tham gia.

The purification ceremony marked a new beginning for the participants.

2.

Các nghi thức thanh tẩy là trung tâm của nhiều truyền thống tâm linh.

Purification rites are central to many spiritual traditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Purification nhé! check Cleansing Ritual - Nghi lễ thanh tẩy Phân biệt: Cleansing Ritual là nghi lễ có mục đích loại bỏ tội lỗi hoặc sự ô uế về mặt tâm linh. Ví dụ: The shaman performed a cleansing ritual before the ceremony. (Thầy pháp thực hiện nghi lễ thanh tẩy trước buổi lễ.) check Spiritual Purging - Sự thanh lọc tâm linh Phân biệt: Spiritual Purging tập trung vào việc loại bỏ năng lượng tiêu cực hoặc tội lỗi bên trong con người. Ví dụ: Meditation helps with spiritual purging. (Thiền định giúp thanh lọc tâm linh.) check Sacred Ablution - Lễ tẩy rửa thiêng liêng Phân biệt: Sacred Ablution là thuật ngữ chuyên dùng cho các nghi thức tắm gội thiêng liêng trong nhiều tôn giáo. Ví dụ: The pilgrims performed sacred ablution before entering the temple. (Những người hành hương thực hiện lễ tẩy rửa thiêng liêng trước khi vào đền thờ.) check Holy Cleansing - Thanh tẩy thiêng liêng Phân biệt: Holy Cleansing mô tả hành động làm sạch tâm hồn hoặc cơ thể để đạt đến trạng thái tinh khiết. Ví dụ: The priest conducted a holy cleansing for the new followers. (Linh mục thực hiện thanh tẩy thiêng liêng cho các tín đồ mới.)