VIETNAMESE
thanh ren
thanh bulong, thanh có ren
ENGLISH
threaded rod
/ˈθrɛdɪd rɒd/
screw rod, stud rod
“Thanh ren” là thanh kim loại có ren chạy dọc theo chiều dài, thường dùng để kết nối hoặc cố định.
Ví dụ
1.
Thanh ren thường được sử dụng trong xây dựng để tạo kết nối chắc chắn.
The threaded rod is commonly used in construction for secure connections.
2.
Thanh ren này đảm bảo độ bền kéo cao trong các kết cấu liên kết.
This threaded rod ensures high tensile strength in joint structures.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ rod nhé!
Spare the rod, spoil the child - Nếu không kỷ luật trẻ, chúng sẽ trở nên hư hỏng
Ví dụ:
Many parents believe in ‘spare the rod, spoil the child’ to discipline their kids.
(Nhiều bậc cha mẹ tin vào việc 'thương cho roi cho vọt' để dạy dỗ con cái.)
Rule with a rod of iron - Cai trị hoặc quản lý một cách nghiêm khắc
Ví dụ:
The teacher ruled the classroom with a rod of iron.
(Giáo viên quản lý lớp học một cách nghiêm khắc.)
Lightning rod - Người hoặc vật nhận nhiều chỉ trích hoặc sự chú ý
Ví dụ:
The politician became a lightning rod for public criticism.
(Chính trị gia trở thành tâm điểm của sự chỉ trích công chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết