VIETNAMESE

thánh nhân

người đạo hạnh

word

ENGLISH

Saint

  
NOUN

/seɪnt/

holy figure

"Thánh nhân" là người có đức hạnh cao cả và được xem là tấm gương mẫu mực trong xã hội hoặc tôn giáo.

Ví dụ

1.

Thánh nhân dành cả đời để giúp đỡ người nghèo và bệnh tật.

The saint dedicated his life to helping the poor and sick.

2.

Thánh nhân thường được nhớ đến vì lòng từ bi và sự hy sinh của họ.

Saints are often remembered for their compassion and sacrifices.

Ghi chú

Từ thánh nhân là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần học và đạo đức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các khái niệm liên quan đến các vị thánh và người đạo đức nhé! check Holy person - Người thánh thiện Ví dụ: A holy person devotes their life to spiritual service. (Một người thánh thiện dành cả đời cho việc phục vụ tâm linh.) check Blessed - Chân phước Ví dụ: Before canonization, a person must be declared Blessed. (Trước khi được phong thánh, một người phải được tuyên bố là Chân phước.) check Martyr - Người tử đạo Ví dụ: Many early Christians became martyrs for their faith. (Nhiều tín hữu Cơ Đốc giáo thời kỳ đầu đã trở thành tử đạo vì đức tin của họ.) check Virtuous leader - Lãnh đạo có đức hạnh cao cả Ví dụ: A virtuous leader inspires people through moral integrity. (Một nhà lãnh đạo có đức hạnh cao cả truyền cảm hứng cho mọi người bằng sự chính trực đạo đức.)