VIETNAMESE

thanh đạm

giản dị

ENGLISH

frugal

  
ADJ

/ˈfruːɡᵊl/

simple, wholesome

Thanh đạm là tính từ mô tả tính chất món ăn đơn giản, không chế biến cầu kì hoặc đắt tiền.

Ví dụ

1.

Bữa trưa thanh đạm của anh ấy bao gồm một món salad đơn giản và một chiếc bánh sandwich tự làm.

His frugal lunch consisted of a simple salad and a homemade sandwich.

2.

Tôi yêu những khoảnh khắc quây quần cùng gia đình bên bàn ăn với những bữa ăn thanh đạm nhưng ngon miệng.

I love the moments spent around our family table with frugal yet tasty meals.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu 2 từ trái nghĩa phổ biến với frugal trong ẩm thực nhé! 1. extravagant (xa hoa): She indulged in an extravagant dinner at a fancy restaurant to celebrate her promotion.(Cô ấy đã thưởng thức một bữa tối xa hoa tại một nhà hàng sang trọng để kỷ niệm việc thăng chức của mình.) 2. Sophisticated (cầu kỳ): The recipe for the dish was sophisticated, requiring numerous ingredients and intricate cooking techniques. (Công thức cho món ăn đó rất cầu kỳ, đòi hỏi nhiều nguyên liệu và kỹ thuật chế biến phức tạp.)