VIETNAMESE

thanh đà

thanh ngang chịu lực, dầm chính

word

ENGLISH

girder

  
NOUN

/ˈɡɜːrdər/

main beam, truss

“Thanh đà” là thanh ngang trong hệ thống kết cấu, hỗ trợ và phân phối tải trọng.

Ví dụ

1.

Thanh đà là thành phần quan trọng trong xây dựng cầu.

The girder is a crucial component in bridge construction.

2.

Thanh đà này được thiết kế để chịu được áp lực lớn.

This girder is designed to withstand extreme pressure.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Girder nhé! check Gird (Verb) - Thắt, bọc xung quanh Ví dụ: The workers girded the structure with metal girders. (Công nhân gia cố cấu trúc bằng các thanh kim loại.) check Girding (Noun) - Việc gia cố Ví dụ: The girding process strengthened the foundation. (Quá trình gia cố đã làm chắc nền móng.) check Girded (Adjective) - Được bọc, được gia cố Ví dụ: The girded frame supports the heavy roof. (Khung được gia cố hỗ trợ mái nặng.)