VIETNAMESE

thang tải hàng

thang hàng, thang vận chuyển hàng

word

ENGLISH

freight elevator

  
NOUN

/freɪt ˈɛlɪveɪtər/

cargo lift, goods elevator

“Thang tải hàng” là thang máy chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa trong các nhà máy hoặc nhà kho.

Ví dụ

1.

Thang tải hàng xử lý các tải trọng nặng trong các cơ sở công nghiệp.

The freight elevator handles heavy loads in industrial facilities.

2.

Thang tải hàng này được trang bị vật liệu bền để đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

This freight elevator is equipped with durable materials for longevity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Elevator nhé! check Elevate (Verb) - Nâng lên, nâng cao Ví dụ: The elevator elevates goods to higher floors. (Thang máy nâng hàng hóa lên các tầng cao hơn.) check Elevation (Noun) - Sự nâng lên, độ cao Ví dụ: The elevation of the platform ensures easy loading. (Việc nâng nền tảng đảm bảo dễ dàng xếp dỡ.) check Elevated (Adjective) - Được nâng lên Ví dụ: The elevated platform was stable. (Nền tảng được nâng lên rất ổn định.)