VIETNAMESE

Thằng ranh

Gã ranh con, đứa ranh

word

ENGLISH

Rascal

  
NOUN

/ˈræskəl/

Scamp, mischief-maker

Thằng ranh là cách gọi thiếu tôn trọng chỉ người trẻ tuổi hoặc thiếu kinh nghiệm.

Ví dụ

1.

Thằng ranh bị bắt khi ăn trộm táo từ vườn.

The rascal was caught stealing apples from the orchard.

2.

Mọi người cười trước những mánh khóe khôn ngoan của thằng ranh.

Everyone laughed at the rascal’s clever tricks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rascal nhé! Scoundrel - Kẻ vô lại, tên xấu xa Phân biệt: Scoundrel có ý nghĩa mạnh hơn rascal, dùng để chỉ kẻ xấu xa, vô lương tâm. Ví dụ: That scoundrel cheated so many people out of their money. (Tên vô lại đó đã lừa rất nhiều người lấy tiền của họ.) Mischief-maker - Kẻ gây rối, tinh quái Phân biệt: Mischief-maker chỉ những người thích gây rối nhưng không hẳn xấu xa. Ví dụ: He’s just a little mischief-maker, always playing pranks on his friends. (Hắn ta chỉ là một kẻ tinh quái, lúc nào cũng bày trò trêu chọc bạn bè.) Villain - Kẻ phản diện, tên tội phạm Phân biệt: Villain thường dùng trong ngữ cảnh phim ảnh, truyện tranh, hoặc chỉ kẻ phạm tội. Ví dụ: The movie’s villain had a tragic backstory. (Kẻ phản diện trong bộ phim có một câu chuyện quá khứ bi thảm.)