VIETNAMESE

tháng nhịn ăn ban ngày của đạo hồi

tháng Ramadan

word

ENGLISH

Ramadan

  
NOUN

/ˈræməˌdæn/

Islamic fasting month

“Tháng nhịn ăn ban ngày của đạo Hồi” là tháng lễ Ramadan, thời gian tín đồ Hồi giáo nhịn ăn từ bình minh đến hoàng hôn.

Ví dụ

1.

Tháng nhịn ăn ban ngày của đạo Hồi là thời gian suy ngẫm, nhịn ăn và cầu nguyện.

Ramadan is a time for reflection, fasting, and prayer in Islam.

2.

Trong tháng Ramadan, người Hồi giáo tập trung vào sự phát triển tâm linh và từ thiện.

During Ramadan, Muslims focus on spiritual growth and charity.

Ghi chú

Từ Tháng nhịn ăn ban ngày của đạo Hồi là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và tín ngưỡng Hồi giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các khía cạnh quan trọng trong tháng lễ Ramadan nhé! check Sawm - Nhịn ăn trong tháng Ramadan Ví dụ: Sawm is one of the Five Pillars of Islam, requiring fasting from dawn to sunset. (Sawm là một trong năm trụ cột của đạo Hồi, yêu cầu tín đồ nhịn ăn từ bình minh đến hoàng hôn.) check Iftar - Bữa ăn xả chay sau khi mặt trời lặn Ví dụ: Families gather for Iftar to break their fast with dates and water. (Các gia đình sum họp để dùng bữa Iftar, xả chay bằng chà là và nước.) check Suhoor - Bữa ăn trước khi mặt trời mọc để bắt đầu nhịn ăn trong ngày Ví dụ: Muslims wake up early for Suhoor to prepare for a day of fasting. (Người Hồi giáo dậy sớm để dùng bữa Suhoor, chuẩn bị cho một ngày nhịn ăn.) check Eid al-Fitr - Lễ hội kết thúc tháng Ramadan Ví dụ: Eid al-Fitr marks the end of Ramadan with feasts and charity. (Eid al-Fitr đánh dấu sự kết thúc của tháng Ramadan với những bữa tiệc và hoạt động từ thiện.)