VIETNAMESE

thang cáp

máng cáp thang, giá đỡ cáp

word

ENGLISH

cable ladder

  
NOUN

/ˈkeɪbl ˈlædər/

cable tray, wire ladder

“Thang cáp” là hệ thống giá đỡ dạng thang, dùng để đi dây cáp trong các công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Thang cáp sắp xếp và hỗ trợ dây cáp trong các tòa nhà công nghiệp.

The cable ladder organizes and supports cables in industrial buildings.

2.

Thang cáp này được thiết kế cho các lắp đặt điện nặng.

This cable ladder is designed for heavy-duty electrical installations.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ ladder nhé! check Climb the ladder - Tiến lên hoặc thăng tiến trong sự nghiệp Ví dụ: He’s been climbing the ladder in his company for years. (Anh ấy đã leo lên các bậc thang trong sự nghiệp tại công ty nhiều năm nay.) check Kick away the ladder - Làm khó khăn cho người khác sau khi đã đạt được thành công Ví dụ: Some successful people kick away the ladder once they’ve reached the top. (Một số người thành công thường làm khó người khác sau khi họ đã đạt đến đỉnh cao.) check Step on the ladder - Bắt đầu sự nghiệp hoặc con đường Ví dụ: She just stepped on the ladder with her first job. (Cô ấy vừa bắt đầu sự nghiệp với công việc đầu tiên.)