VIETNAMESE
Than vãn
Than thở
ENGLISH
Complain
/kəmˈpleɪn/
Grumble, lament
“Than vãn” là việc nói hoặc kêu lên với giọng điệu đau buồn hoặc phiền muộn.
Ví dụ
1.
Anh ấy thường than vãn về giao thông.
He often complains about the traffic.
2.
Cô ấy đã than vãn về thời tiết lạnh.
She complained about the cold weather.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ complain khi nói hoặc viết nhé!
Complain + about - Dùng để nói về việc phàn nàn điều gì đó
Ví dụ:
She complained about the noisy neighbors.
(Cô ấy phàn nàn về những người hàng xóm ồn ào.)
Complain + to - Biểu thị việc phàn nàn với ai đó
Ví dụ:
He complained to the manager.
(Anh ấy đã phàn nàn với người quản lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết