VIETNAMESE

than tre

word

ENGLISH

bamboo charcoal

  
NOUN

/ˈbæmˌbuː ˈʧɑːrkɔːl/

Than tre là than được làm từ tre, thường dùng để lọc nước.

Ví dụ

1.

Than tre được dùng để lọc nước.

Bamboo charcoal is used for filtration.

2.

Than tre lọc nước hiệu quả.

Bamboo charcoal purifies water effectively.

Ghi chú

Than tre là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực vật liệu và môi trường, chỉ loại than được làm từ tre, thường được sử dụng để lọc nước hoặc khử mùi. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Air purifier (máy lọc không khí) Ví dụ: Bamboo charcoal is used in air purifiers to remove odors. (Than tre được sử dụng trong máy lọc không khí để loại bỏ mùi hôi.) check Water filtration (lọc nước) Ví dụ: Bamboo charcoal improves water quality through filtration. (Than tre cải thiện chất lượng nước thông qua quá trình lọc.) check Natural deodorizer (chất khử mùi tự nhiên) Ví dụ: Bamboo charcoal is an effective natural deodorizer. (Than tre là một chất khử mùi tự nhiên hiệu quả.) check Eco-friendly material (vật liệu thân thiện với môi trường) Ví dụ: Bamboo charcoal is an eco-friendly alternative to synthetic filters. (Than tre là một lựa chọn thân thiện với môi trường thay thế các bộ lọc tổng hợp.)