VIETNAMESE

thần thoại học

ENGLISH

Mythology

  
NOUN

/mɪˈθɒlədʒi/

“Thần thoại học” là ngành nghiên cứu về các câu chuyện thần thoại, nguồn gốc và ảnh hưởng của chúng trong văn hóa.

Ví dụ

1.

Thần thoại học nghiên cứu các câu chuyện cổ và ý nghĩa của chúng.

Mythology studies ancient myths and their meanings.

2.

Tôi rất thích tìm hiểu về các câu chuyện cổ đại qua lớp học Thần Thoại Học.

I enjoy learning about ancient stories in my Mythology class.

Ghi chú

Từ Mythology là một từ vựng thuộc lĩnh vực Văn hóa và Lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Myths – Truyền thuyết Ví dụ: Mythology explores ancient myths and their cultural significance. (Thần thoại học khám phá các truyền thuyết cổ xưa và ý nghĩa văn hóa của chúng.)

check Folklore – Văn hóa dân gian Ví dụ: Folklore often overlaps with mythology in preserving oral traditions. (Văn hóa dân gian thường giao thoa với thần thoại học trong việc bảo tồn truyền thống truyền miệng.)

check Heroic Tales – Truyện anh hùng Ví dụ: Heroic tales are a key aspect of classical mythology. (Truyện anh hùng là một khía cạnh quan trọng của thần thoại cổ điển.)

check Creation Myths – Thần thoại sáng tạo Ví dụ: Creation myths explain the origins of the world in different cultures. (Thần thoại sáng tạo giải thích nguồn gốc của thế giới trong các nền văn hóa khác nhau.)

check Deities – Các vị thần Ví dụ: Mythology studies deities worshipped in ancient civilizations. (Thần thoại học nghiên cứu các vị thần được thờ cúng trong các nền văn minh cổ đại.)