VIETNAMESE
thân quen
thân thuộc, quen thuộc
ENGLISH
familiar
/fəˈmɪljər/
close
Thân quen là cảm giác quen thuộc, như thể đã từng thấy qua hay tiếp xúc qua.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà trông thân quen đến lạ, dù cô biết mình chưa từng đến đó bao giờ.
The house looked strangely familiar, though she knew she'd never been there before.
2.
Mùi hương ấy rất thân quen với tất cả những ai sống gần tiệm bánh.
The smell is very familiar to everyone who lives near a bakery.
Ghi chú
Một vài collocation thường được sử dụng với familiar (thân quen):
- be familiar with: thông thạo việc gì
- sound/hear/look familiar to sb: nghe có vẻ/nhìn có vẻ quen với ai đó
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết