VIETNAMESE

than bánh

word

ENGLISH

briquette

  
NOUN

/ˈbrɪkɪt/

Than bánh là loại than được ép thành bánh tròn hoặc vuông.

Ví dụ

1.

Than bánh được dùng để nấu ăn.

Briquettes are used for cooking.

2.

Than bánh là lựa chọn nhiên liệu bền vững.

Briquettes are a sustainable fuel choice.

Ghi chú

Từ Than bánh là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực năng lượng, chỉ loại than được nén thành khối tròn hoặc vuông. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Charcoal briquettes: than bánh từ than củi Ví dụ: Charcoal briquettes are commonly used for grilling. (Than bánh từ than củi thường được sử dụng để nướng.) check Compressed coal: than nén Ví dụ: Compressed coal briquettes are used in industrial furnaces. (Than bánh từ than nén được sử dụng trong lò công nghiệp.) check Eco-friendly briquettes: than bánh thân thiện với môi trường Ví dụ: Eco-friendly briquettes reduce carbon emissions. (Than bánh thân thiện với môi trường giúp giảm khí thải carbon.) check Biomass briquettes: than bánh sinh khối Ví dụ: Biomass briquettes are made from agricultural waste. (Than bánh sinh khối được làm từ phế phẩm nông nghiệp.)