VIETNAMESE

Tham gia tố tụng

Tham dự pháp lý

word

ENGLISH

Legal participation

  
NOUN

/ˈliː.ɡəl ˌpɑːr.tɪˈsɪ.peɪʃən/

"Tham gia tố tụng" là hành động tham dự vào quá trình xét xử hoặc điều tra pháp lý.

Ví dụ

1.

Tham gia tố tụng là bắt buộc trong các vụ án hình sự.

Legal participation is mandatory in criminal cases.

2.

Luật sư đảm bảo việc tham gia tố tụng của thân chủ được ghi nhận.

The lawyer ensured the client’s legal participation was acknowledged.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Legal participation nhé! check Court involvement – Tham gia tòa án Phân biệt: Court involvement chỉ sự tham gia trực tiếp vào các hoạt động của tòa án, gần nghĩa với Legal participation. Ví dụ: His court involvement was mandatory as a key witness. (Sự tham gia tòa án của anh ấy là bắt buộc với tư cách nhân chứng quan trọng.) check Litigation engagement – Tham gia kiện tụng Phân biệt: Litigation engagement tập trung vào việc tham gia vào các thủ tục tố tụng. Ví dụ: The company’s litigation engagement increased due to the dispute. (Sự tham gia kiện tụng của công ty tăng lên do tranh chấp.) check Judicial participation – Tham gia vào hệ thống tư pháp Phân biệt: Judicial participation ám chỉ sự tham gia ở mức độ rộng hơn trong hệ thống tư pháp. Ví dụ: Judicial participation requires a deep understanding of legal rights. (Tham gia vào hệ thống tư pháp đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về quyền pháp lý.)