VIETNAMESE
pccc
phòng chống hỏa hoạn
ENGLISH
Fire Fighting and Prevention
/faɪə ˈfaɪtɪŋ ænd prɪˈvɛnʃᵊn/
fire prevention, fire protection
PCCC là từ viết tắt của "phòng cháy chữa cháy", một hoạt động nhằm ngăn ngừa và bảo vệ con người và tài sản khỏi nguy cơ hỏa hoạn.
Ví dụ
1.
Các biện pháp PCCC là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong khu dân cư.
Fire Fighting and Prevention measures are crucial for ensuring safety in residential areas.
2.
Đội PCCC tiến hành diễn tập chuẩn bị ứng phó các tình huống khẩn cấp.
The Fire Fighting and Prevention team conducted drills to prepare for emergencies.
Ghi chú
Từ Fire Fighting and Prevention là một từ vựng thuộc lĩnh vực an toàn công cộng và phòng cháy chữa cháy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Emergency response – Ứng phó khẩn cấp
Ví dụ:
Fire fighting and prevention services are a core part of emergency response systems.
(PCCC là một phần thiết yếu trong hệ thống ứng phó khẩn cấp.)
Fire safety regulation – Quy định an toàn cháy nổ
Ví dụ:
Fire fighting and prevention is governed by strict fire safety regulations.
(PCCC được điều chỉnh bởi các quy định nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ.)
Fire drill – Diễn tập chữa cháy
Ví dụ:
Regular fire drills are part of effective fire fighting and prevention programs.
(Các buổi diễn tập chữa cháy là một phần trong chương trình PCCC hiệu quả.)
Fire extinguisher – Bình chữa cháy
Ví dụ:
Fire fighting and prevention includes training on how to use a fire extinguisher properly.
(PCCC bao gồm đào tạo cách sử dụng bình chữa cháy đúng cách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết